Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhon nhỏn


[nhon nhỏn]
Kight-footed.
Em bé chạy nhon nhỏn
The little child ran light-footedly.
take mincing steps



Kight-footed
Em bé chạy nhon nhỏn The little child ran light-footedly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.